лаконичность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лаконичность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lakoníčnost' |
khoa học | lakoničnost' |
Anh | lakonichnost |
Đức | lakonitschnost |
Việt | laconitrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лаконичность gc
Tham khảo[sửa]
- "лаконичность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)