Bước tới nội dung

лаконичность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лаконичность gc

  1. (Tính, sự) Ngắn gọn, vắn tắt, cô đọng.

Tham khảo

[sửa]