лаосский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лаосский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laósskij |
khoa học | laosskij |
Anh | laosski |
Đức | laosski |
Việt | laoxxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лаосский
Tham khảo
[sửa]- "лаосский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)