Bước tới nội dung

лебединый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лебединый

  1. (Thuộc về) Thiên nga.
    лебединая стая — đàn thiên nga
  2. (перен.) [giống] thiên nga.
    лебединая шея — cổ thon, cổ cao đẹp
    лебединая поступь — dáng đi uyển chuyển (đẹp đẽ, kiều diễm, yểu điệu, kiêu hãnh)
    лебединая песня — trước tác cuối cùng, lần cuối cùng biểu hiện tài năng

Tham khảo

[sửa]