леденец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của леденец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ledenéc |
khoa học | ledenec |
Anh | ledenets |
Đức | ledenez |
Việt | leđenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]леденец gđ
- Kẹo trong, kẹo ca-ra-men, đường phèn.
Tham khảo
[sửa]- "леденец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)