лексический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лексический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | leksíčeskij |
khoa học | leksičeskij |
Anh | leksicheski |
Đức | leksitscheski |
Việt | lecxitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лексический
- (Thuộc về) Từ vựng.
- лексическая единица — đơn vị từ vựng
Tham khảo
[sửa]- "лексический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)