Bước tới nội dung

лесной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лесной

  1. (Thuộc về) Rừng.
    лесной житель — người ở trong rừng, [cư] dân sơn cước
    лесной пейзаж — phong cảnh núi rừng
    лесные богатства — tài nguyên rừng núi, lâm sản
    лесная тропа — đường rừng
    лесная земляника — [cây] dâu tây rừng
  2. (относящийся к лесоводству) [thuộc về] khai thác gỗ, lâm nghiệp.
    лесная промысленность — công nghiệp khai thác gỗ
    лесной институт — trường đại học (học viện) lâm nghiệp

Tham khảo

[sửa]