Bước tới nội dung

лесоматериалы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лесоматериалы số nhiều ((ед. лесоматериал м.))

  1. Vật liệu gỗ, gỗ.

Tham khảo

[sửa]