летучесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của летучесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letúčest' |
khoa học | letučest' |
Anh | letuchest |
Đức | letutschest |
Việt | letutrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]летучесть gc (хим.)
- (Tính, độ) Bay hơi.
Tham khảo
[sửa]- "летучесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)