линза
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của линза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | línza |
khoa học | linza |
Anh | linza |
Đức | linsa |
Việt | linda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
линза gc
- Thấu kính.
- выпуклая линза — thấu kính lồi
- вогнутая линза — thấu kính lõm
Tham khảo[sửa]
- "линза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)