лисица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лисица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lisíca |
khoa học | lisica |
Anh | lisitsa |
Đức | lisiza |
Việt | lixitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лисица gc
Tham khảo
[sửa]- "лисица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)