Bước tới nội dung

литографировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

литографировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. In li , in thạch bản, in đá.

Tham khảo

[sửa]