Bước tới nội dung

литровый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

литровый

  1. (Chứa, đựng) Một lít.
    литровая бутылка — chai một lít, chai lít

Tham khảo

[sửa]