литургия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của литургия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | liturgíja |
khoa học | liturgija |
Anh | liturgiya |
Đức | liturgija |
Việt | liturgiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
литургия gc (церк.)
Tham khảo[sửa]
- "литургия". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)