Bước tới nội dung

личина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

личина gc

  1. (Cái) Mặt nạ.
    надеть личину — đeo mặt nạ
    под личиной дружбы — dưới chiêu bài (nhãn hiệu) hữu nghị, đội lốt tình bạn

Tham khảo

[sửa]