логарифмический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

логарифмический

  1. (Thuộc về) Lôga, lôgarit.
    логарифмическая линейка — thước lôgarit, thước tính

Tham khảo[sửa]