Bước tới nội dung

лото

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=лот}} лото gt (нескл.)

  1. .
    игать в лото — đánh lô tô

Tham khảo

[sửa]