лоханка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лоханка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lohánka |
khoa học | loxanka |
Anh | lokhanka |
Đức | lochanka |
Việt | lokhanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лоханка gc
- Xem лохань
- почечная лоханка — анат. — bể thận
- воспаление почечных лоханкок — мед. — viêm bể thận, bệnh sưng thận vu, thận vu viêm
Tham khảo
[sửa]- "лоханка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)