Bước tới nội dung

лоханка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лоханка gc

  1. Xem лохань
    почечная лоханка анат. — bể thận
    воспаление почечных лоханкок мед. — viêm bể thận, bệnh sưng thận vu, thận vu viêm

Tham khảo

[sửa]