Bước tới nội dung

лубочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лубочный

  1. :
    лубочная картина см. лубок — 3
    лубочная литература — [loại] sách đại chúng, văn chương đại chúng

Tham khảo

[sửa]