лужайка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лужайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lužájka |
khoa học | lužajka |
Anh | luzhayka |
Đức | luschaika |
Việt | lugiaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лужайка gc
Tham khảo
[sửa]- "лужайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)