Bước tới nội dung

лысеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

лысеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облысеть)

  1. (Bị) Hói.

Tham khảo

[sửa]