любить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy *ľubiti, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *lewbʰ-, whence tiếng Anh love, tiếng Phạn लुभ्यति (lubhyati, “to desire”), tiếng Phạn लोभयति (lobhayati, “to make crazy”) and tiếng Latinh libet.
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]люби́ть (ljubítʹ) chưa h.thành (hoàn thành полюби́ть)
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của люби́ть (lớp 4c④, thể chưa hoàn thành, ngoại động từ)
| thể chưa hoàn thành | ||
|---|---|---|
| nguyên mẫu | люби́ть ljubítʹ | |
| phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
| chủ động | лю́бящий ljúbjaščij | люби́вший ljubívšij |
| bị động | люби́мый ljubímyj | лю́бленный ljúblennyj |
| trạng động từ | любя́ ljubjá | люби́в ljubív, люби́вши ljubívši |
| thì hiện tại | thì tương lai | |
| ngôi thứ nhất số ít (я) | люблю́ ljubljú | бу́ду люби́ть búdu ljubítʹ |
| ngôi thứ hai số ít (ты) | лю́бишь ljúbišʹ | бу́дешь люби́ть búdešʹ ljubítʹ |
| ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | лю́бит ljúbit | бу́дет люби́ть búdet ljubítʹ |
| ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | лю́бим ljúbim | бу́дем люби́ть búdem ljubítʹ |
| ngôi thứ hai số nhiều (вы) | лю́бите ljúbite | бу́дете люби́ть búdete ljubítʹ |
| ngôi thứ ba số nhiều (они́) | лю́бят ljúbjat | бу́дут люби́ть búdut ljubítʹ |
| thức mệnh lệnh | số ít | số nhiều |
| люби́ ljubí | люби́те ljubíte | |
| thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
| giống đực (я/ты/он) | люби́л ljubíl | люби́ли ljubíli |
| giống cái (я/ты/она́) | люби́ла ljubíla | |
| giống trung (оно́) | люби́ло ljubílo | |
Bảng chia động từ trước cải cách của люби́ть (lớp 4c④, thể chưa hoàn thành, ngoại động từ)
| thể chưa hoàn thành | ||
|---|---|---|
| nguyên mẫu | люби́ть ljubítʹ | |
| phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
| chủ động | лю́бящій ljúbjaščij | люби́вшій ljubívšij |
| bị động | люби́мый ljubímyj | лю́бленный ljúblennyj |
| trạng động từ | любя́ ljubjá | люби́въ ljubív, люби́вши ljubívši |
| thì hiện tại | thì tương lai | |
| ngôi thứ nhất số ít (я) | люблю́ ljubljú | бу́ду люби́ть búdu ljubítʹ |
| ngôi thứ hai số ít (ты) | лю́бишь ljúbišʹ | бу́дешь люби́ть búdešʹ ljubítʹ |
| ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | лю́битъ ljúbit | бу́детъ люби́ть búdet ljubítʹ |
| ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | лю́бимъ ljúbim | бу́демъ люби́ть búdem ljubítʹ |
| ngôi thứ hai số nhiều (вы) | лю́бите ljúbite | бу́дете люби́ть búdete ljubítʹ |
| ngôi thứ ba số nhiều (они́) | лю́бятъ ljúbjat | бу́дутъ люби́ть búdut ljubítʹ |
| thức mệnh lệnh | số ít | số nhiều |
| люби́ ljubí | люби́те ljubíte | |
| thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
| giống đực (я/ты/он) | люби́лъ ljubíl | люби́ли ljubíli |
| giống cái (я/ты/она́) | люби́ла ljubíla | |
| giống trung (оно́) | люби́ло ljubílo | |
Từ phái sinh
[sửa](động từ):
- влюби́ть h.thành (vljubítʹ), влюбля́ть chưa h.thành (vljubljátʹ)
- влюби́ться h.thành (vljubítʹsja), влюбля́ться chưa h.thành (vljubljátʹsja)
- возлюби́ть h.thành (vozljubítʹ)
- излюби́ть h.thành (izljubítʹ)
- невзлюби́ть h.thành (nevzljubítʹ)
- недолю́бливать chưa h.thành (nedoljúblivatʹ)
- облюби́ть h.thành (obljubítʹ)
- отлюби́ть h.thành (otljubítʹ)
- полюби́ть h.thành (poljubítʹ)
- полюби́ться h.thành (poljubítʹsja)
- разлюби́ть h.thành (razljubítʹ), разлюбля́ть chưa h.thành (razljubljátʹ)
- слюби́ться h.thành (sljubítʹsja), слюбля́ться chưa h.thành (sljubljátʹsja)
- влаголюби́вый (vlagoljubívyj)
- излю́бленный (izljúblennyj)
- люби́тель (ljubítelʹ)
Từ liên hệ
[sửa]- любе́зный (ljubéznyj), любе́зно (ljubézno), любе́зность gc (ljubéznostʹ), любе́зничать chưa h.thành (ljubézničatʹ)
- люби́мый (ljubímyj), люби́мец gđ (ljubímec), люби́мчик gđ (ljubímčik)
- люби́тель gđ (ljubítelʹ)
- Любо́вь (Ljubóvʹ)
- любо́вь gc (ljubóvʹ), любо́вный (ljubóvnyj), любо́вно (ljubóvno)
- любо́й (ljubój)
- любова́ться (ljubovátʹsja)
- любова́ться chưa h.thành (ljubovátʹsja), полюбова́ться h.thành (poljubovátʹsja)
Xem thêm
[sửa]- нра́виться (nrávitʹsja)
Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]лю́бить (ljúbytʹ)
- Dạng ngôi thứ ba số ít hiện tại trần thuật imperfective của люби́ти (ljubýty)
Thể loại:
- Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thủy với gốc từ *lewbʰ- (love)
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thủy
- Từ 2 âm tiết tiếng Nga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nga
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga
- Động từ tiếng Nga
- Động từ lớp 4 tiếng Nga
- Động từ lớp 4c tiếng Nga
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga
- Ngoại động từ tiếng Nga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ukraina
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ukraina
- Biến thể hình thái động từ tiếng Ukraina