любовница
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của любовница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubóvnica |
khoa học | ljubovnica |
Anh | lyubovnitsa |
Đức | ljubowniza |
Việt | liubovnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
любовница gc
- Xem любовник
Tham khảo[sửa]
- "любовница". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)