лягнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лягнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljagnút' |
khoa học | ljagnut' |
Anh | lyagnut |
Đức | ljagnut |
Việt | liagnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
лягнуть Hoàn thành
- Xem лягать
Tham khảo[sửa]
- "лягнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)