ляпис-л.
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ляпис-л.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljápisl |
khoa học | ljapis-l |
Anh | lyapisl |
Đức | ljapisl |
Việt | liapixl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]ляпис-л. азурь м. 8a,мин.
Tham khảo
[sửa]- "ляпис-л.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)