лёссовидный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

лёссовидный грунт

  1. Đất dạng hoàng thổ, đất dạng lớt.

Tham khảo[sửa]