Bước tới nội dung

лёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лёт

  1. Sự bay; bay bổng
    на лету — lúc đang bay, khi bay bổng
    хватать что-л. на лету — nắm được cái gì rất nhanh, hiểu cái gì rất nhạy, rất nhạy cảm

Tham khảo

[sửa]