bay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaj˧˧ | ɓaj˧˥ | ɓaj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaj˧˥ | ɓaj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
bay
Phó từ
bay
- Một cách dễ dàng, nhanh chóng.
- Chối bay.
- Cãi bay .
- Việc này nó làm bay.
Động từ
bay
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbeɪ/
| [ˈbeɪ] |
Tính từ
bay /ˈbeɪ/
- Hồng.
- a bay horse — ngựa hồng
Danh từ
bay /ˈbeɪ/
Danh từ
bay /ˈbeɪ/
- (Địa lý,địa chất) Vịnh.
Danh từ
bay /ˈbeɪ/
Danh từ
bay /ˈbeɪ/
- (Thực vật học) Cây nguyệt quế.
- (Số nhiều) Vòng nguyệt quế.
Danh từ
bay /ˈbeɪ/
Thành ngữ
Động từ
bay /ˈbeɪ/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “bay”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Boghom
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
bay
- rễ.
Tham khảo
- Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
bay
- cái bay.
Tham khảo
Tiếng Pecheneg
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Turk nguyên thủy *bāy (“giàu có, cao quý, nhiều nhặn”). Được Hoàng đế Byzantine Konstantinos VII ghi lại dưới dạng Βαϊ, trong Βαϊτζαν, tên một thủ lĩnh Pecheneg.
Tính từ
bay
- giàu có.
- Bay-ča ― thủ lĩnh của bộ lạc Yavdı-Erdim của người Pecheneg
Tham khảo
- Golden, Peter B. (1992). An Introduction to the History of the Turkic People. Otto Harrassowitz, Wiesbaden. t 265-266.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Boghom
- Mục từ tiếng Boghom
- Danh từ tiếng Boghom
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Pecheneg
- Từ tiếng Pecheneg kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Pecheneg gốc Turk nguyên thủy
- Tính từ tiếng Pecheneg
- Mục từ tiếng Pecheneg có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pecheneg