лётчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]лётчик gđ
- Phi công, người lái [máy bay].
- лётчик испытатель — phi công khu trục, người lái máy bay tiêm kích
- лётчик-космонавт — phi công [du hành] vũ trụ
- лётчик-наблюдатель — phi công [kiêm] quan trắc, phi công quan sát
Tham khảo
[sửa]- "лётчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)