магний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của магний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mágnij |
khoa học | magnij |
Anh | magni |
Đức | magni |
Việt | magni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]магний м. 7a.,хим.
Tham khảo
[sửa]- "магний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)