магометанка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của магометанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | magometánka |
khoa học | magometanka |
Anh | magometanka |
Đức | magometanka |
Việt | magometanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
магометанка gc
- Xem магометанин
Tham khảo[sửa]
- "магометанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)