Bước tới nội dung

мазанка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мазанка gc

  1. (Ngôi, túp) nhà đất, nhà tranh vách đất.

Tham khảo

[sửa]