мазанка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мазанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mázanka |
khoa học | mazanka |
Anh | mazanka |
Đức | masanka |
Việt | madanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мазанка gc
- (Ngôi, túp) nhà đất, nhà tranh vách đất.
Tham khảo
[sửa]- "мазанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)