Bước tới nội dung

маладьыас

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /malaɟɯ͡ɤs/

Thán từ

[sửa]

маладьыас

  1. làm tốt lắm.