Bước tới nội dung

малайский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малайский

  1. (Thuộc vể) Mã-lai.
    малайский язык — tiếng Mã-lai, Mã-lai ngữ

Tham khảo

[sửa]