Bước tới nội dung

малонаселённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малонаселённый

  1. Ít dân, không đông dân, dân cư thưa thớt.
    малонаселённая квартира — căn nhà ít người ở

Tham khảo

[sửa]