малосольный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của малосольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malosól'nyj |
khoa học | malosol'nyj |
Anh | malosolny |
Đức | malosolny |
Việt | maloxolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
малосольный
- Muối xổi.
- малосольные огруцы — dưa chuột muối xổi
Tham khảo[sửa]
- "малосольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)