Bước tới nội dung

маменькин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

маменькин

  1. :
    маменькин сынок — con cưng, cậu ấm
    маменькина дочка — cô chiêu, cô gái rượu

Tham khảo

[sửa]