мамонт
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мамонт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mámont |
khoa học | mamont |
Anh | mamont |
Đức | mamont |
Việt | mamont |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мамонт gđ
Tham khảo[sửa]
- "мамонт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)