Bước tới nội dung

мандатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мандатный

  1. :
    мандатная комиссия — ủy ban thẩm tra tư cách đại biểu, ủy ban [xét] ủy nhiệm thư
    мандатная территория — đất ủy trị

Tham khảo

[sửa]