манжета
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của манжета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manžéta |
khoa học | manžeta |
Anh | manzheta |
Đức | manscheta |
Việt | mangieta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
манжета gc
- (Cái) Cổ tay áo.
Tham khảo[sửa]
- "манжета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)