Bước tới nội dung

манифест

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

манифест

  1. (Bản) Tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo.
    Манифест Комнунистической партии — Tuyên ngôn của Đảng cộng sản

Tham khảo

[sửa]