tuyên ngôn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiən˧˧ ŋon˧˧ | twiəŋ˧˥ ŋoŋ˧˥ | twiəŋ˧˧ ŋoŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˧˥ ŋon˧˥ | twiən˧˥˧ ŋon˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tuyên ngôn
- Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh bày tỏ chủ kiến của một chính đảng, một tổ chức.
- Bản.
- Tuyên ngôn độc lập .
- Tuyên ngôn nhân quyền.
Tham khảo
[sửa]- "tuyên ngôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)