манный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của манный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mánnyj |
khoa học | mannyj |
Anh | manny |
Đức | manny |
Việt | manny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]манный
- :
- манная крупа — bột chân trâu
- манная каша — cháo bột chân trâu
Tham khảo
[sửa]- "манный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)