Bước tới nội dung

манный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

манный

  1. :
    манная крупа — bột chân trâu
    манная каша — cháo bột chân trâu

Tham khảo

[sửa]