марсианин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của марсианин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marsiánin |
khoa học | marsianin |
Anh | marsianin |
Đức | marsianin |
Việt | marxianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
марсианин gđ
Tham khảo[sửa]
- "марсианин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)