мартеновский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мартеновский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marténovskij |
khoa học | martenovskij |
Anh | martenovski |
Đức | martenowski |
Việt | martenovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мартеновский
- :
- мартеновская печь — см. — мартен
- мартеновский процесс — quá trình [đúc thép ở lò] Mác-tanh, quá trình mactanh
- мартеновская сталь — thép [đúc ở lò] Mác-tanh, thép mactanh
Tham khảo
[sửa]- "мартеновский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)