Bước tới nội dung

мартышкин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мартышкин

  1. :
    мартышкин труд — công dã tràng, công cốc

Tham khảo

[sửa]