маслина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маслина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maslína |
khoa học | maslina |
Anh | maslina |
Đức | maslina |
Việt | maxlina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
маслина gc
Tham khảo[sửa]
- "маслина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)