материализм
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của материализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | materialízm |
khoa học | materializm |
Anh | materializm |
Đức | materialism |
Việt | materialidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]материализм gđ (филос.)
- Chủ nghĩa duy vật.
- исторический материализм — chủ nghĩa duy vật lịch sử
- диалектический материализм — chủ nghĩa duy vật biện chứng
Tham khảo
[sửa]- "материализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)