мать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-8e мать gc
- (Người, bà) Mẹ, má, mạ, u, bầm, đẻ, thân mẫu, hiền mẫu, mẹ hiền.
- родная мать — mẹ đẻ, mẹ ruột, thân mẫu, đẻ
- в чём мать родила — trần chuồng, không mặc quần áo, trần như nhộng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)