мачтовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мачтовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máčtovyj |
khoa học | mačtovyj |
Anh | machtovy |
Đức | matschtowy |
Việt | matrtovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мачтовый
- (Thuộc về) Cột buồm.
- мачтовый лес — gỗ để làm cột buồm
Tham khảo
[sửa]- "мачтовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)