Bước tới nội dung

мачтовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мачтовый

  1. (Thuộc về) Cột buồm.
    мачтовый лес — gỗ để làm cột buồm

Tham khảo

[sửa]