Bước tới nội dung

мебельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мебельный

  1. (Thuộc về) Đồ gỗ.
    мебельный магазин — cửa hàng đồ gỗ

Tham khảo

[sửa]